VN520


              

樂正

Phiên âm : yuè zhèng.

Hán Việt : nhạc chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.職官名。樂官之長, 掌管國子之教。《周禮》大司樂, 掌大學, 為大樂正;樂師掌小學, 為小樂正。2.複姓。如戰國時有樂正克。


Xem tất cả...