Phiên âm : yuè péng.
Hán Việt : nhạc bằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時演出歌舞、戲劇的棚子。唐.元稹〈哭女樊四十韻〉:「騰踏遊江舫, 攀緣看樂棚。」宋.孟元老《東京夢華錄.卷六.元宵》:「內設樂棚, 差衙前樂人作樂雜戲。」