Phiên âm : yuè hù.
Hán Việt : nhạc hộ.
Thuần Việt : kỹ nữ; nhà chứa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỹ nữ; nhà chứa (thời xưa phụ nữ phạm tội hoặc bị liên luỵ mà bắt vào phủ đường chơi nhạc, sau này dùng để gọi kỹ viện). 古代婦女因犯罪或受牽累而被逮入官府充當奏樂的官妓, 叫做樂戶, 后來也用來稱妓院.