Phiên âm : yuè lǜ.
Hán Việt : nhạc luật.
Thuần Việt : nhạc luật; luật trong âm nhạc.
Đồng nghĩa : 音律, .
Trái nghĩa : , .
nhạc luật; luật trong âm nhạc. 見〖音律〗.