VN520


              

樂境

Phiên âm : lè jìng.

Hán Việt : nhạc cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和平安樂的境遇。如:「目前大家能夠臻於樂境, 全靠多年來共同努力的結果。」


Xem tất cả...