Phiên âm : lè xi xī.
Hán Việt : nhạc hi hi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜悅的樣子。如:「看他那副樂嘻嘻的表情, 不知是為了啥事?」