VN520


              

樂嘻嘻

Phiên âm : lè xi xī.

Hán Việt : nhạc hi hi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喜悅的樣子。如:「看他那副樂嘻嘻的表情, 不知是為了啥事?」


Xem tất cả...