Phiên âm : lè shàn hào yì.
Hán Việt : nhạc thiện hảo nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂於行善, 講求義氣。宋.曾鞏〈與杜相公書〉:「伏以閣下樸厚清明, 讜直之行, 樂善好義。」