VN520


              

樂善不倦

Phiên âm : lè shàn bù juàn.

Hán Việt : nhạc thiện bất quyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樂行善事, 不覺疲倦。清.顧炎武〈山舊王君墓志銘〉:「雖不學古而闇合於義, 仁而愛人, 樂善不倦, 其天性然也。」


Xem tất cả...