Phiên âm : yuè rén.
Hán Việt : nhạc nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以演奏音樂或歌唱舞蹈為業的藝人。唐.崔珏〈和人聽歌〉:「氣吐幽蘭出洞房, 樂人先問調宮商。」《初刻拍案驚奇》卷二:「他怕人知道, 也不用儐相, 也不動樂人, 只托汪錫辦下兩桌酒。」