Phiên âm : qiāng bì.
Hán Việt : thương tễ.
Thuần Việt : bắn chết; xử bắn.
Đồng nghĩa : 槍決, .
Trái nghĩa : , .
bắn chết; xử bắn. 用槍打死(多用于執行死刑).