Phiên âm : pán bó.
Hán Việt : bàn bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舒展兩腿而坐。宋.王安石〈虎圖〉詩:「想當槃礴欲畫時, 睥睨眾史如庸奴。」也作「般礴」、「盤礴」。