VN520


              

槃礴

Phiên âm : pán bó.

Hán Việt : bàn bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舒展兩腿而坐。宋.王安石〈虎圖〉詩:「想當槃礴欲畫時, 睥睨眾史如庸奴。」也作「般礴」、「盤礴」。