Phiên âm : pán tíng.
Hán Việt : bàn đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徘徊滯留。《宋書.卷八三.列傳.吳喜》:「西難既殄, 便應還朝, 而解故槃停, 託云扞蜀。」