VN520


              

槃停

Phiên âm : pán tíng.

Hán Việt : bàn đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徘徊滯留。《宋書.卷八三.列傳.吳喜》:「西難既殄, 便應還朝, 而解故槃停, 託云扞蜀。」