VN520


              

槃根錯節

Phiên âm : pán gēn cuò jié.

Hán Việt : bàn căn thác tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹木的根幹枝節盤屈交錯。比喻事情錯綜複雜, 不易理解。《後漢書.卷五八.虞詡傳》:「詡笑曰:『志不求易, 事不避難, 臣之職也。不遇槃根錯節, 何以別利器乎?』」也作「盤根錯節」、「錯節盤根」。
義參「盤根錯節」。見「盤根錯節」條。