Phiên âm : pán hù.
Hán Việt : bàn hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神話傳說中的狗。《後漢書.卷八六.南蠻西南夷傳.序》:「時帝有畜狗, 其毛五采, 名曰『槃瓠』。」