VN520


              

槃桓

Phiên âm : pán huán.

Hán Việt : bàn hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意氣風發的樣子。南朝梁.劉勰《文心雕龍.書記》:「楊惲之酬會宗, 子雲之答劉歆, 志氣槃桓, 各含殊采。」