Phiên âm : pán huán.
Hán Việt : bàn hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意氣風發的樣子。南朝梁.劉勰《文心雕龍.書記》:「楊惲之酬會宗, 子雲之答劉歆, 志氣槃桓, 各含殊采。」