Phiên âm : tà chuáng.
Hán Việt : tháp sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狹長近地的床。《儒林外史》第三八回:「後一進三間殿, 並沒有菩薩, 中間放著一個榻床。」