VN520


              

榻床

Phiên âm : tà chuáng.

Hán Việt : tháp sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狹長近地的床。《儒林外史》第三八回:「後一進三間殿, 並沒有菩薩, 中間放著一個榻床。」