VN520


              

榻布

Phiên âm : tà bù.

Hán Việt : tháp bố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

質料粗厚的布。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「其帛絮細布千鈞, 文采千匹, 榻布皮革千石, 漆千斗。」