Phiên âm : tà bù.
Hán Việt : tháp bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
質料粗厚的布。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「其帛絮細布千鈞, 文采千匹, 榻布皮革千石, 漆千斗。」