VN520


              

榻上

Phiên âm : tà shàng.

Hán Việt : tháp thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

床上。《紅樓夢》第六三回:「自己卻在對面榻上倒下。」