Phiên âm : liú huā.
Hán Việt : lựu hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
石榴所開的花朵。多於每年五月開花, 色豔紅, 根皮可做驅蟲藥劑。