Phiên âm : liú dàn.
Hán Việt : lựu đạn.
Thuần Việt : mảnh đạn; mảnh bom.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mảnh đạn; mảnh bom. 一種依靠炸藥爆炸后產生的碎片、沖擊波來殺傷或摧毀目標的炮彈. 舊稱開花彈.