VN520


              

榴彈

Phiên âm : liú dàn.

Hán Việt : lựu đạn.

Thuần Việt : mảnh đạn; mảnh bom.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mảnh đạn; mảnh bom. 一種依靠炸藥爆炸后產生的碎片、沖擊波來殺傷或摧毀目標的炮彈. 舊稱開花彈.