VN520


              

榴火

Phiên âm : liú huǒ.

Hán Việt : lựu hỏa.

Thuần Việt : lửa lựu; hoa lựu đỏ chói như lửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lửa lựu; hoa lựu đỏ chói như lửa. 石榴花的火紅的顏色.

♦Lửa lựu. § Hình dung hoa lựu màu đỏ giống như lửa. ◇Tào Bá Khải 曹伯啟: Mãn viện trúc phong xuy tửu diện, Lưỡng chu lựu hỏa phát thi sầu 滿院竹風吹酒面, 兩株榴火發詩愁 (Tạ Chu Hạc Cao chiêu ẩm 謝朱鶴皋招飲).