VN520


              

榮顯

Phiên âm : róng xiǎn.

Hán Việt : vinh hiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

榮華顯貴。《後漢書.卷六○下.蔡邕傳》:「榮顯未副, 從而顛踣, 下獲熏胥之辜, 高受滅家之誅。」《抱朴子.外篇.審舉》:「姦偽榮顯, 則英傑潛逝。」


Xem tất cả...