VN520


              

榮銜

Phiên âm : róng xián.

Hán Việt : vinh hàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光耀的頭銜。例這個球季他的全壘打數最多, 因而獲得打擊王的榮銜。
光耀的頭銜。如:「他獲得棒球王榮銜, 真是實至名歸。」


Xem tất cả...