Phiên âm : yú qián.
Hán Việt : du tiền.
Thuần Việt : quả du; trái du .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả du; trái du (hình giống đồng tiền)(榆钱儿)榆荚,形状圆而小,像小铜钱