VN520


              

榆錢

Phiên âm : yú qián.

Hán Việt : du tiền.

Thuần Việt : quả du; trái du .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quả du; trái du (hình giống đồng tiền). (榆錢兒)榆莢, 形狀圓而小, 像小銅錢.


Xem tất cả...