VN520


              

榆莢雨

Phiên âm : yú jiá yǔ.

Hán Việt : du giáp vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春雨。宋.余靖〈暮春〉詩:「農家榆莢雨, 江國鯉魚風。」


Xem tất cả...