Phiên âm : gài lǜ.
Hán Việt : khái suất.
Thuần Việt : xác suất; tỉ lệ.
Đồng nghĩa : 機率, .
Trái nghĩa : , .
xác suất; tỉ lệ. 某種事件在同一條件下可能發生也可能不發生, 表示發生的可能性大小的量叫做概率. 例如在一般情況下, 一個雞蛋孵出的小雞是雌性或雄性的概率都是1/2. 也叫幾率, 舊稱或然率.
♦Con số biểu hiện khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. Cũng gọi là: hoặc nhiên suất 或然率, cơ suất 機率. § Tiếng Anh: probability.