VN520


              

概数

Phiên âm : gài shù.

Hán Việt : khái sổ.

Thuần Việt : số xấp xỉ; số ước lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số xấp xỉ; số ước lượng
大概的数目或者用几多来左右上下等来表示,如几年三斤多米十来天一百步左右四十岁上下;或者拿数词连用来表示,如三五个一两天七八十人


Xem tất cả...