VN520


              

概舉

Phiên âm : gài jǔ.

Hán Việt : khái cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

全部列舉, 沒有遺漏。如:「因參與此次晚會的知名人士太多, 故無法概舉。」


Xem tất cả...