Phiên âm : gài guān.
Hán Việt : khái quan.
Thuần Việt : nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng quát; tình hì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng quát; tình hình chung (thường dùng làm tên sách)概括的观察;概况(多用于书名)