Phiên âm : gài tú.
Hán Việt : khái đồ.
Thuần Việt : vẽ bóng; in bóng; tô bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ bóng; in bóng; tô bóng用来描绘特点或作为辨识用途的轮廓画