VN520


              

概况

Phiên âm : gài kuàng.

Hán Việt : khái huống.

Thuần Việt : tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái
大概的情况
shēnghuó gàikuàng
tình hình chung của cuộc sống.
敦煌历史概况
dūnhuáng lìshǐ gàikuàng
tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.


Xem tất cả...