Phiên âm : gài kuàng.
Hán Việt : khái huống.
Thuần Việt : tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đạ.
tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái
大概的情况
shēnghuó gàikuàng
tình hình chung của cuộc sống.
敦煌历史概况
dūnhuáng lìshǐ gàikuàng
tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.