VN520


              

楚絕

Phiên âm : chǔ jué.

Hán Việt : sở tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淒楚至極。五代梁.吳均《續齊諧記.清溪廟神》:「女為酌兩三彈, 泠泠更增楚絕。」


Xem tất cả...