Phiên âm : chǔ zhāo píng shí.
Hán Việt : sở chiêu bình thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻有好兆頭的吉祥物。典出漢.劉向《說苑.卷一八.辨物》。楚昭王渡江時, 於江中得如斗大而赤圓的萍實, 孔子以為出現萍實是吉兆, 只有霸者才能得到。後亦指珍奇的水果。