Phiên âm : chǔ wěi wú tóu.
Hán Việt : sở vĩ ngô đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指江西地區。其他位於古代吳地的上游, 楚地的下游, 如吳楚之頭尾, 故稱為「楚尾吳頭」。《水滸傳》第一一一回:「這兩座山生在江中, 正占著楚尾吳頭。」也作「吳頭楚尾」。