VN520


              

楚些

Phiên âm : chǔ suò.

Hán Việt : sở ta.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

楚辭招魂中多以「些」為句末助詞。如:「魂兮歸來, 南方不可以止些。」後以楚些為楚辭或招魂的代稱。宋.辛棄疾〈沁園春.老子平生〉詞:「試高吟楚些, 重與招魂。」明.陸世廉《西臺記》第四齣:「臺星今已坼, 楚些遠難招。」


Xem tất cả...