Phiên âm : chuán tiáo.
Hán Việt : chuyên điều.
Thuần Việt : thanh rui; thanh xà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thanh rui; thanh xà. 裝于屋頂以支持屋頂蓋材料的木桿.