Phiên âm : chuán mù.
Hán Việt : chuyên mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋梁上承受瓦片的木條。例這棟木造房屋的梁柱和椽木都是上等建材, 造價不菲。屋梁上承受瓦片的木條。如:「這棟木造房屋的梁柱和椽木都是上等建材, 造價不菲。」