Phiên âm : chuán liáng.
Hán Việt : chuyên lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梁柱和承瓦的木條。例老家屋簷的椽梁間, 常有燕子在上面築巢並來往飛翔。梁柱和承瓦的木條。如:「老家屋簷的椽梁間, 常有燕子在上面築巢並來往飛翔。」