VN520


              

椰雕

Phiên âm : yé diāo.

Hán Việt : da điêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

海南島居民利用椰子殼雕成的工藝品。雕刻手法有平面浮雕、立體浮雕、通雕、沉雕等。