Phiên âm : yé diāo.
Hán Việt : da điêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
海南島居民利用椰子殼雕成的工藝品。雕刻手法有平面浮雕、立體浮雕、通雕、沉雕等。