VN520


              

植物保护

Phiên âm : zhí wù bǎo hù.

Hán Việt : thực vật bảo hộ.

Thuần Việt : bảo vệ thực vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảo vệ thực vật
指防治和消灭病、虫、鸟、兽、杂草等对农林植物的危害,使植物能够正常发育简称植保


Xem tất cả...