Phiên âm : zhàn qiáo.
Hán Việt : sạn kiều.
Thuần Việt : cầu tàu; cầu xếp dỡ hàng hoá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu tàu; cầu xếp dỡ hàng hoá (ở nhà ga, bếp cảng, mỏ hoặc nhà máy...). 火車站、港口、礦山或工廠的一種建筑物, 形狀略像橋, 用于裝卸貨物, 港口上的棧橋也用于上下旅客.