VN520


              

棧橋

Phiên âm : zhàn qiáo.

Hán Việt : sạn kiều.

Thuần Việt : cầu tàu; cầu xếp dỡ hàng hoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu tàu; cầu xếp dỡ hàng hoá (ở nhà ga, bếp cảng, mỏ hoặc nhà máy...). 火車站、港口、礦山或工廠的一種建筑物, 形狀略像橋, 用于裝卸貨物, 港口上的棧橋也用于上下旅客.