Phiên âm : zhàn dān.
Hán Việt : sạn đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貨棧收受客戶寄存貨品時, 發給寄存貨物者的收據, 作為日後的提貨憑證。