Phiên âm : zhàn liàn.
Hán Việt : sạn luyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指馬貪戀廄中的豆料。後比喻貪戀祿位。如:「他棧戀職位, 不肯退休。」也作「戀棧」。