VN520


              

棧戀

Phiên âm : zhàn liàn.

Hán Việt : sạn luyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指馬貪戀廄中的豆料。後比喻貪戀祿位。如:「他棧戀職位, 不肯退休。」也作「戀棧」。