Phiên âm : zhàn fáng.
Hán Việt : sạn phòng.
Thuần Việt : kho; kho hàng.
Đồng nghĩa : 堆棧, 旅館, 客棧, .
Trái nghĩa : , .
1. kho; kho hàng. 存放貨物的地方;倉庫.