Phiên âm : shāo jiān.
Hán Việt : sao gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廳房兩端, 較小而相通的房間。元.鄭廷玉《金鳳釵》第三折:「少了我房錢, 不要你頭房裡住, 你梢間裡住去!」也稱為「稍房」。