Phiên âm : shāo rén.
Hán Việt : sao nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船夫。《喻世明言.卷二三.張舜美燈宵得麗女》:「數日之間, 雖水火之事, 亦自謹慎, 稍人亦不知其為女人也。」也作「梢公」、「艄公」。