Phiên âm : méi xiāng.
Hán Việt : mai hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 婢女, 丫頭, .
Trái nghĩa : , .
戲曲中常用的婢女名字。元.白樸《東牆記》第一折:「更有個小妮子, 是小姐使喚的梅香。」元.王實甫《西廂記.第二本.第一折》:「小梅香伏侍得勤, 老夫人拘繫得緊。」