Phiên âm : liáng huáng chàn.
Hán Việt : lương hoàng sám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種中國佛教的懺悔儀軌。梁武帝邀集當時高僧所制訂。參見「梁皇寶懺」條。