Phiên âm : liáng mù qí huài.
Hán Việt : lương mộc kì hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
梁木, 用來支撐建築物或棚架的木條。梁木其壞, 是說屋梁損壞。比喻賢哲死亡。《禮記.檀弓上》:「孔子蚤作, 負手曳杖, 消搖於門, 歌曰:『泰山其頹乎?梁木其壞乎?哲人其萎乎?』」